-
Cho truy vấn "trầy xước"
Không có từ trầy xước .
Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:- Anh - Việt | Anh - Anh | Việt - Anh | Pháp - Việt | Việt - Pháp | Việt - Việt | Nhật - Việt | Việt - Nhật | Anh - Nhật | Nhật - Anh | Viết Tắt | Hàn - Việt
Xem 1 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- 磨损处 (2.160 byte)
1: ... làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) s...
5: ...ch, xoá sạch, tẩy sạch, làm sầy, làm xước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, gi...
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - 磨损处 (2.160 byte)